Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tái lại tái lập tái mét tái mặt
tái ngũ tái ngắt tái ngộ tái nhiễm
tái phát tái phạm tái quân sự hóa tái sản xuất
tái sinh tái tê tái tạo tái thẩm
tái thế tái thiết tái vũ trang tái võ trang
tái xanh tám tán tán loạn
tán tụng tán tỉnh tán thành tán thưởng
tánh táo táo bạo táo gan
táo tác táp tát táy máy
tâm tâm đẩy tâm đắc tâm đồ
tâm địa tâm điểm tâm bì tâm bệnh
tâm can tâm giao tâm hồn tâm huyết
tâm kí tâm khảm tâm lí tâm lí chủ nghĩa
tâm lí học tâm lực tâm linh tâm não
tâm ngẩm tâm nghiêng tâm ngoài tâm nhĩ
tâm niệm tâm phúc tâm phục tâm sai
tâm sức tâm sự tâm sen tâm sinh lí
tâm tình tâm tính tâm thành tâm thất
tâm thần tâm thần học tâm thể tâm thu
tâm trí tâm trạng tâm tri tâm truyền
tâm trương tâm tư tâm vị tân
tân đại lục tân bằng tân binh tân chủ
tân dân chủ tân dược tân giai nhân tân giáo
tân hôn tân học tân kì tân khách
tân khổ tân khoa tân lang tân lục địa
tân lịch tân ngữ tân nhân tân sinh
tân tạo tân thế giới tân thời tân tiến
tân toan tân trang tân trào tân văn
tân xuân tân ước tâng tâng bốc
tâng công tâng hẩng tâng tâng tâu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.